ASUS ExpertCenter D7 Mini Tower (D701MER)
Viewing 1 - 1 of 1
 
D701MER
Model
D701MER
Màu sắc
Fekete
Hệ điều hành
Windows 11 Pro - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-14500 2,6GHz (24M Cache, lên đến 5,0GHz, 14 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-14100 3,5GHz (12M Cache, lên đến 4,7GHz, 4 nhân)
Bộ xử lý Intel® Pentium Gold ® G7400 3,7GHz (6M Cache, 2 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-14700 2,1GHz (33M Cache, lên đến 5,3GHz, 20 nhân)
Chipset
Intel® B760 Chipset
Đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 LP : 1x DP, 1x HDMI, 1x DVI-D
NVIDIA® RTX A400 4GB GDDR6:4x mini-DP
Memory
Khe cắm 4x DDR5 U-DIMM, 16GB DDR5 U-DIMM x 2, Bộ nhớ tối đa lên đến:128GB
Khe cắm 4x DDR5 U-DIMM, 16GB DDR5 U-DIMM, Bộ nhớ tối đa lên đến:128GB
Khe cắm 4x DDR5 U-DIMM, 8GB DDR5 U-DIMM, Bộ nhớ tối đa lên đến:128GB
Khe cắm 4x DDR5 U-DIMM, 32GB DDR5 U-DIMM x 2, Bộ nhớ tối đa lên đến:128GB
SATA
4 x cổng SATA 6,0Gb/s
Ổ lưu trữ
HDD 2TB SATA 7200RPM 3,5", 1TB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
1TB SATA 7200RPM 3.5" HDD, 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Ổ đĩa quang (Tùy chọn)
Không có ổ đĩa quang
Cổng I/O trên mặt trước
1 đầu đọc thẻ 2 trong 1 SD /MMC
1 x Đầu đọc thẻ thông minh
1x Tai nghe
1x giắc âm thanh kết hợp 3,5 mm
2x USB 2.0 Loại A
2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C
Cổng I/O trên mặt sau
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI 1.4
1x Cổng VGA
1X cổng Display port 1.4
1x âm thanh kênh 7.1 (3 cổng)
1x khóa Kensington
1x Vòng khóa móc
3x USB 2.0 Loại A
2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A
Khe cắm mở rộng
2x PCIe® 3.0 x 1
1x PCIe® 4.0 x 16
1x đầu nối M.2 cho WiFi
1x khe cắm M.2 2280 để lưu trữ
1x khe cắm M.2 2280/ 2230 để lưu trữ
Khe cắm 4x DDR5 U-DIMM
Âm thanh
Âm thanh Kênh 7.1 Độ nét Cao
Mạng và kết nối
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3
Bộ nguồn
Bộ nguồn 500W (80+ Platinum, tối đa 1000W)
Bộ nguồn 330W (80+ Platinum, tối đa 660W)
Bộ nguồn 180W (80+ Bronze, tối đa 228W)
Trọng lượng
06.00 kg (13.23 lbs)
Kích thước (W x D x H)
15.50 x 29.60 x 34.70 cm (6.10" x 11.65" x 13.66")
Not including chassis feet and GPU bracket.
Tuân thủ theo quy định
EPEAT Silver
Energy star 8.0
RoHS
REACH
Sustainable Material
58.7%
Bảo mật
Bảo mật và Bảo vệ mật khẩu người dùng HDD
Khóa Kensington Security Slot™(7x 3mm)
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Cơ chế khóa Padlock Loop
Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn (Tùy chọn)
Không có chuột
Không có bàn phím
1 x Cổng song song
Chuột quang có dây (USB)
Bàn phím có dây (USB)
Bộ rung bên trong
1 x cổng COM
Bàn phím có dây (USB) với công nghệ kháng khuẩn
Cáp chống can thiệp trái phép (công tắc chống can thiệp trái phép)
Bộ lắp ráp SSD M.2
Exclusive Subscription Offers
1-month Adobe Creative Cloud Hard Bundle

*Terms and exclusions apply. Offer only available in eligible markets. Eligible markets are determined at activation, and varies by region, device, and time.
  • Các sản phẩm được Ủy ban Truyền thông Liên Bang và Công nghiệp Canada, sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm có sẵn tại từng quốc gia.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết được chính xác. Các sản phẩm có thể không có sẵn ở tất cả các thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và các tính năng khác nhau tùy theo mã sản phẩm và tất cả các hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trang thông tin sản phẩm để biết đầy đủ chi tiết.
  • Màu sắc của bảng mạch in (PCB) và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên của các thương hiệu và sản phẩm được đề cập là tên thương mại của các công ty tương ứng.
  • Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.

¹Bản nâng cấp Windows 11 dành cho các thiết bị đủ điều kiện cho dòng sản phẩm ra mắt cuối 2021 đến 2022. Thời điểm tùy vào từng thiết bị. Một số tính năng đòi hỏi cụ thể về phần cứng (xem aka.ms/windows11-spec).

Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.

Tốc độ truyền gửi thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và/hoặc Type-C sẽ khác biệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan tới cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.

* Chế độ thử nghiệm bao gồm các yêu cầu về thử nghiệm chất lượng của ASUS và tiêu chuẩn quân đội, và khác biệt tùy thuộc vào thiết bị. Kiểm thử MIL-STD-810 chỉ được thực hiện cho một số sản phẩm ASUS. Các bài thử nghiệm này không thể hiện sự phù hợp cho mục đích sử dụng quân sự hay tuân theo các yêu cầu về hợp đồng của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (DoD). Tương tự, kết quả thử nghiệm không nên được coi là một chỉ báo hay đảm bảo về hiệu năng tương lai theo các điều kiện thử nghiệm đã nêu cụ thể. Hư hỏng xảy ra trong các điều kiện thử nghiệm này, hoặc bất kỳ nỗ lực nào mô phỏng lại các điều kiện này, sẽ được coi là tai nạn và do vậy không được bảo hành theo chính sách bảo hành tiêu chuẩn của ASUS. Bảo hành bổ sung được cung cấp trong gói ASUS Premium Care.

  • Giá cả có thể không bao gồm phụ phí, gồm có thuế、phí vận chuyển xử lý、tái chế.
  • Liên quan tới thông tin về giá, ASUS chỉ được phép thiết lập mức giá bán lẻ đề xuất. Tất cả các nhà bán lẻ có toàn quyền quyết định mức giá bán của riêng mình.